Từ điển Thiều Chửu
潸 - san
① Sa nước mắt, chảy nước mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
潸 - san
(văn) Chảy nước mắt, rơi lệ, đầm đìa: 潸焉出涕 Rơi lệ đầm đìa (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
潸 - san
Chảy nước mũi — khóc.